Ampe kìm Kyoritsu 2500, K2500  
Mã sản phẩm: 2500
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Còn hàng
            
            
            
            Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
            
         
        
        
            
	THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
	 
	
		DC A:20/100mA (tự động chọn dải)
		    ±0.2%rdg±5dgt     (0.00mA ~ 21.49mA)
		    ±1.0%rdg±5dgt     (21.0mA ~ 120.0mA)
		Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.
		Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mA
		Nguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4
		Kích thước: 111(L) × 61(W) × 40(D)mm  máy chính
		            104(L) × 34(W) × 20(D)mm : kìm đo
		Cáp cảm biến: 700mm 
		Trọng lượng: 290g
		Cung cấp kèm theo: hộp cứng 9096, 4 pin AA, Hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ của hãng
		Hãng sản xuất: Kyoritsu
		Xuất xứ: Nhật
		Bảo hành 12 tháng
 
	
		
			
				| 
					
				 | 
			
			
				| 
					  | 
				
					 
					
						
							
								
									 
									
										
											
												| 
													• | 
												
													0.01mA resolution for DC current | 
											 
											
												| 
													• | 
												
													Top class measurement 0.2% accuracy | 
											 
											
												| 
													• | 
												
													Φ6mm clamp jaw easy to use in tight places | 
											 
											
												| 
													• | 
												
													Measurement from 0.01mA to 120.0mA | 
											 
											
												| 
													• | 
												
													Dual display with backlight shows both mA measurement and percent of 4-20 mA span | 
											 
											
												| 
													• | 
												
													Spotlight for illuminating measurement point | 
											 
											
												| 
													• | 
												
													Analog output terminal for recorder connection | 
											 
											
												| 
													• | 
												
													Complies with IEC 61010-1 CAT.II 300V | 
											 
										
									 
									 
									 
									
									
								 | 
								
									
								 | 
							 
						
					 
				 | 
			
			
				
					  | 
			
			
				| 
					  | 
				
					
						
							
								
									
										
											
												| 
													DC A | 
												
													
														
															
																| 
																	20/100mA (Auto ranging) | 
															 
															
																
																	  | 
															 
															
																
																	  | 
																
																	±0.2%rdg±5dgt | 
																
																	(0.00mA ~ 21.49mA) | 
															 
															
																| 
																	  | 
																
																	±1.0%rdg±5dgt | 
																
																	(21.0mA ~ 120.0mA) | 
															 
														
													 
												 | 
											 
											
												| 
													Conductor size | 
												
													Ø6mm max. | 
											 
											
												| 
													Analog output | 
												
													Recorder: DC 1000mV against DC 100mA | 
											 
											
												| 
													Withstand voltage | 
												
													2210V AC for 5 seconds | 
											 
											
												| 
													Applicable standards | 
												
													IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT.II 300V 
													IEC 61010-2-032 
													IEC 61326-1, 61326-2-2 
													IEC 60529 IP40 | 
											 
											
												| 
													Operating temperature & humidity | 
												
													-10 ~ +50ºC < 85% | 
											 
											
												| 
													Storage temperature & humidity | 
												
													-20 ~ +60ºC < 85% | 
											 
											
												| 
													Power source | 
												
													R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4 | 
											 
											
												| 
													Dimensions | 
												
													111(L) × 61(W) × 40(D)mm : Display unit 
													104(L) × 34(W) × 20(D)mm : Sensor 
													700mm : Sensor cable | 
											 
											
												| 
													Weight | 
												
													Approx. 290g (including batteries) | 
											 
											
												| 
													Accessories | 
												
													9096 (Carrying case), LR6 (AA) × 4, 
													Instruction Manual, Calibration certificate | 
											 
											
												| 
													Optional | 
												
													7256 (Output cord) | 
											 
										
									 
								 | 
							 
						
					 
					 
					
						
							Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất 
						
							Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương 
						
							Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi. 
						
							Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323 
							Phone: 0944.240.317 
					 
					
						
							Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com 
							Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com 
					 
				 |