Rơle Samwha | Samwha relay |
I. Rơle bảo vệ quá áp, thấp áp, đảo pha, mất pha – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EVR-PD-220: mạng 3pha 220/110Vac. |
2 |
EVR-PD-440: mạng 3pha 380/220Vac. |
3 |
EVR-FD-220: mạng 3pha 220/110Vac. Màn hình rời. |
4 |
EVR-FD-440: mạng 3pha 380/220Vac. Màn hình rời. |
II. Rơle bảo vệ đảo pha, mất pha – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
PMR-220: mạng 3 pha 220/110Vac. |
2 |
PMR-440: mạng 3 pha 380/220Vac. |
III. Rơle Bảo vệ quá tải, mất pha, chạm đất, ngắn mạch, kẹt rotor, đảo pha, phân biệt các loại sự cố khác nhau bằng led – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EOCR-4E-05N-440: Dòng từ 0.5A – 6A. |
2 |
EOCR-4E-30N-440: Dòng từ 3A – 30A. |
3 |
EOCR-4E-60N-440: Dòng từ 6A – 65A. |
IV. Rơle bảo vệ dòng rò (Earthleakeage relay) – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EGR 1.0 220: dòng rò từ 100 – 1000mA. |
2 |
EGR 2.0 220: dòng rò từ 200 – 2000mA. |
V. Rơle bảo vệ dòng chạm đất (earth fault relay) – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EFR 2.5 220: dòng rò từ 150 – 2500mA |
VI. Rơle bảo vệ dòng rò (Earthleakeage relay) – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
ELR 1.0 220: dòng rò từ 100 – 1000mA. |
2 |
ELR 2.0 220: dòng rò từ 200 – 2000mA. |
VII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EOCR-SSD-05N: dùng cho động cơ <5A hoặc >60A. |
2 |
EOCR-SSD-30N: dùng cho động cơ 3 – 30A. |
3 |
EOCR-SSD-60N: dùng cho động cơ 6 – 60A |
VIII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EOCR-3DE |
2 |
EOCR-3EZ |
3 |
EOCR-3ES |
IX. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EOCR-FDE |
2 |
EOCR-FEZ |
3 |
EOCR-FES |
4 |
EOCR-FDM2 |
X. Rơle bảo vệ quá áp – thấp áp – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EUVR-220 |
2 |
EOVR-220 |
XI. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EOCR-i3DE |
2 |
EOCR-i3EZ |
3 |
EOCR-i3ES |
4 |
EOCR-i3M420 |
XII. Rơle bảo vệ quá tải – Rơle Samwha | Samwha relay |
|
1 |
EOCR-i3DE |
2 |
EOCR-i3EZ |
3 |
EOCR-i3ES |
4 |
EOCR-i3M420 |
XIII. Biến dòng Samwha: CT Phụ – Biến dòng chuyên dùng Samwha & Zero CT – Biến dòng thứ tự không Samwha |
Hình | Figure |
STT | Item |
Mã đặt hàng | Order code |
|
1 |
2CT – Biến dòng chuyên dùng Samwha |
2 |
3CT – Biến dòng chuyên dùng Samwha |
|
3 |
F35 – Biến dòng thứ tự không Samwha |
4 |
F80 – Biến dòng thứ tự không Samwha |
5 |
F120 – Biến dòng thứ tự không Samwha |
6 |
F150 – Biến dòng thứ tự không Samwha |