Danh mục sản phẩm

Đang online: 324

Tổng lượt truy cập: 16607427

  • Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126

Mã sản phẩm: 3126
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Short-Circuit Current up to 5mA

Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%
Hiện thị lớn nhất : 999
Nguồn : DC12V : R14×8
Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Khối lượng : 1.8kg
Phụ kiện : 
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7224A (Que đo Earth )
+ 7225A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)

+ 8254 (Extension prod),
+ 9159 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

 
Short-Circuit Current up to 5mA
Wide range measurements from 500V to 5000V and up to 1TΩ
Large digital display with Bar Graph indication and white LED back light
Polarization Index measurement (PI), Dielectric Absorption Ratio (DAR)
Filter function reduces noise interference for obtaining stable measurement
Indication of Output voltage and Discharge voltage
Auto-discharge function and Output voltage warning function
Auto power off and Battery Indicator
Safety standard IEC 61010-1 CAT.III 600V

NEW      
 
Backlight 3126 500V/1000V/2500V/5000V  
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
Range Insulation resistance Voltage
measurement
500V 1000V 2500V 5000V AC/DC
Measuring range 0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~1.99GΩ
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ
100~1000GΩ
(1TΩ)
30~600V
AC/DC
(50/60Hz)
Accuracy |±5%rdg |±3dgt |±5%rdg |±3dgt |±5%rdg |±3dgt |±5%rdg |±3dgt
|±20%(100GΩ or more)
|±2%rdg |±3dgt
Short Circuit Current Max. 5mA -------
Rated test Current 1mA to 1.2mA
at 0.5MΩ load
1mA to 1.2mA
at 1MΩ load
1mA to 1.2mA
at 2.5MΩ load
1mA to 1.2mA
at 5MΩ load
-------
Open circuit voltage 500VDC
+30%
-0%
1000VDC
+20%
-0%
2500VDC
+20%
-0%
5000VDC
+20%
-0%
-------
Maximum display 999 Counts (1000 counts only at 1000GΩ) 630 Counts
Current consumption 1000mA approx. (During measurement) 110mA approx.
Withstand Voltage 5320V AC for 5 seconds
Applicable standard IEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61326
Power source DC12V : LR14×8 pcs.
Dimensions 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Weight 1.8kg approx.
Accessories 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord)
8019 (Hook type prod), 8254 (Extension prod), 9159 (Hard case)
LR14 (Alkaline battery size C) × 8, 
Instruction manual, Calibration certificate
Optional 7168A (Line probe with alligator clip)
7253 (Longer Line probe with alligator clip)
8302 (Adaptor for recorder)

Cataloge  

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương

Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.

Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317

Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com


Hỗ trợ trực tuyến

Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0866798886

Đối tác

Xử lý nước và môi trường Đức AnThiết kế, thi công cửa và vách nhôm kính cao cấp.Camera và thiết bị chấm côngHệ thống thông gió , điều hòa không khíHệ thống lọc nướcNhà yêu - xây nhà không phát sinh
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 30, ngách 1 ngõ 84, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ĐKKD số: 0106798886 cấp phép ngày 23/3/2015 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.3215.1322 
Website: Hoangphuongjsc.com

Email: Codienhoangphuong@gmail.com
1. Chính sách thanh toán
2. Chính sách vận chuyển và giao nhận           
3. Chính sách bảo mật thông tin
4. Chính sách xử lí khiếu nại
5. Chính sách bảo hành                                                                         
6. Chính sách kiểm hàng 
7. Chính sách đổi trả và hoàn tiền    



 

Kết nối với chúng tôi qua: FacebookFacebook
Website được thiết kế bởi Tất Thành