Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126
Mã sản phẩm: 3126
Giá bán : Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Còn hàng
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Short-Circuit Current up to 5mA
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%
Hiện thị lớn nhất : 999
Nguồn : DC12V : R14×8
Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Khối lượng : 1.8kg
Phụ kiện :
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7224A (Que đo Earth )
+ 7225A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)
+ 8254 (Extension prod),
+ 9159 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
|
• |
Short-Circuit Current up to 5mA |
• |
Wide range measurements from 500V to 5000V and up to 1TΩ |
• |
Large digital display with Bar Graph indication and white LED back light |
• |
Polarization Index measurement (PI), Dielectric Absorption Ratio (DAR) |
• |
Filter function reduces noise interference for obtaining stable measurement |
• |
Indication of Output voltage and Discharge voltage |
• |
Auto-discharge function and Output voltage warning function |
• |
Auto power off and Battery Indicator |
• |
Safety standard IEC 61010-1 CAT.III 600V |
|
|
|
|
Range |
Insulation resistance |
Voltage
measurement |
500V |
1000V |
2500V |
5000V |
V AC/DC |
Measuring range |
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ |
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~1.99GΩ |
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ |
0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ
100~1000GΩ
(1TΩ) |
30~600V
AC/DC
(50/60Hz) |
Accuracy |
|±5%rdg |±3dgt |
|±5%rdg |±3dgt |
|±5%rdg |±3dgt |
|±5%rdg |±3dgt
|±20%(100GΩ or more) |
|±2%rdg |±3dgt |
Short Circuit Current |
Max. 5mA |
------- |
Rated test Current |
1mA to 1.2mA
at 0.5MΩ load |
1mA to 1.2mA
at 1MΩ load |
1mA to 1.2mA
at 2.5MΩ load |
1mA to 1.2mA
at 5MΩ load |
------- |
Open circuit voltage |
500VDC
|
1000VDC
|
2500VDC
|
5000VDC
|
------- |
Maximum display |
999 Counts (1000 counts only at 1000GΩ) |
630 Counts |
Current consumption |
1000mA approx. (During measurement) |
110mA approx. |
Withstand Voltage |
5320V AC for 5 seconds |
Applicable standard |
IEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61326 |
Power source |
DC12V : LR14×8 pcs. |
Dimensions |
205(L) × 152(W) × 94(D)mm |
Weight |
1.8kg approx. |
Accessories |
7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord)
8019 (Hook type prod), 8254 (Extension prod), 9159 (Hard case)
LR14 (Alkaline battery size C) × 8,
Instruction manual, Calibration certificate |
Optional |
7168A (Line probe with alligator clip)
7253 (Longer Line probe with alligator clip)
8302 (Adaptor for recorder) |
|
|
Cataloge
Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com