Danh mục sản phẩm

Đang online: 83

Tổng lượt truy cập: 16651401

  • Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A

Mã sản phẩm: 3025A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Model: 3025A
Xuất xứ : Nhật

Bảo hành : 12 tháng

Hiển thị số

Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V
Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
Khối lượng : 1.9kg
Phụ kiện : 
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7264A (Que đo Earth )
+ 7265A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)
+ 9180 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)
+ Hướng dẫn


 

 

Datasheet

  Insulation Resistance up to 1TΩ (KEW 3125A)
Short-Circuit Current up to 1.5mA
Wide Test Voltage from 250V to 5000V (KEW 3125A)
Diagnosis Function of PI and DAR
Newly-designed alligator clip
It comes with a tough hard case
Filter function reduces noise interference for obtaining stable measurement
Large display with Bar Graph indication and backlight
Live voltage warning
Safety standard IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
 
CAT IV 300V CAT III 600V DC AC V Backlight AUTO POWER OFF  
3025A 250V/500V/1000V/2500V 3125A 250V/500V/1000V/2500V/5000V  

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
(Photo: 3125A)
Insulation resistance
Rated voltage 250V 500V 1000V 2500V 5000V (*)
Accuracy
0.0 - 100.0MΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 1000MΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 999MΩ
0.80 - 2.00GΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 999MΩ
0.80 - 9.99GΩ
8.0 - 100.0GΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 999MΩ
0.80 - 9.99GΩ
8.0 - 99.9GΩ
80 - 1000GΩ
±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt

±20%rdg(100GΩ or more)

Short circuit current 1.5mA
Output voltage Accuracy ±10% -10 - +20% 0 - +20%
Monitor ±10%rdg±20V
Voltage measurement
Measuring range AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V
Accuracy ±2%rdg±3dgt
General
Power source DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Applicable standards IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Dimension 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
Weight 3025A: 1.7kg approx., 3125A: 1.9kg approx. (including batteries)
4kg approx. (including accessories)
Accessories 7165A (Line probe: 3m), 7264 (Earth cord: 3m), 7265 (Guard cord: 3m),
8019 (Hook type prod), 9180 (3025A Hard case), 9181 (3125A Hard case),
LR14 (Alkaline battery size C) × 8, Instruction manual
Optional 7168A (Line probe with alligator clip: 3m),
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m),
8302 (Adaptor for recorder)

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương

Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.

Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317

Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com


Hỗ trợ trực tuyến

Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0866798886

Đối tác

Xử lý nước và môi trường Đức AnThiết kế, thi công cửa và vách nhôm kính cao cấp.Camera và thiết bị chấm côngHệ thống thông gió , điều hòa không khíHệ thống lọc nướcNhà yêu - xây nhà không phát sinh
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 30, ngách 1 ngõ 84, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ĐKKD số: 0106798886 cấp phép ngày 23/3/2015 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.3215.1322 
Website: Hoangphuongjsc.com

Email: Codienhoangphuong@gmail.com
1. Chính sách thanh toán
2. Chính sách vận chuyển và giao nhận           
3. Chính sách bảo mật thông tin
4. Chính sách xử lí khiếu nại
5. Chính sách bảo hành                                                                         
6. Chính sách kiểm hàng 
7. Chính sách đổi trả và hoàn tiền    



 

Kết nối với chúng tôi qua: FacebookFacebook
Website được thiết kế bởi Tất Thành