Danh mục sản phẩm

Đang online: 16

Tổng lượt truy cập: 15121028

  • Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A

Mã sản phẩm: 3025A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Model: 3025A
Xuất xứ : Nhật

Bảo hành : 12 tháng

Hiển thị số

Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V
Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
Khối lượng : 1.9kg
Phụ kiện : 
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7264A (Que đo Earth )
+ 7265A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)
+ 9180 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)
+ Hướng dẫn


 

 

Datasheet

  Insulation Resistance up to 1TΩ (KEW 3125A)
Short-Circuit Current up to 1.5mA
Wide Test Voltage from 250V to 5000V (KEW 3125A)
Diagnosis Function of PI and DAR
Newly-designed alligator clip
It comes with a tough hard case
Filter function reduces noise interference for obtaining stable measurement
Large display with Bar Graph indication and backlight
Live voltage warning
Safety standard IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
 
CAT IV 300V CAT III 600V DC AC V Backlight AUTO POWER OFF  
3025A 250V/500V/1000V/2500V 3125A 250V/500V/1000V/2500V/5000V  

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
(Photo: 3125A)
Insulation resistance
Rated voltage 250V 500V 1000V 2500V 5000V (*)
Accuracy
0.0 - 100.0MΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 1000MΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 999MΩ
0.80 - 2.00GΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 999MΩ
0.80 - 9.99GΩ
8.0 - 100.0GΩ
0.0 - 99.9MΩ
80 - 999MΩ
0.80 - 9.99GΩ
8.0 - 99.9GΩ
80 - 1000GΩ
±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt ±5%rdg±3dgt

±20%rdg(100GΩ or more)

Short circuit current 1.5mA
Output voltage Accuracy ±10% -10 - +20% 0 - +20%
Monitor ±10%rdg±20V
Voltage measurement
Measuring range AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V
Accuracy ±2%rdg±3dgt
General
Power source DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Applicable standards IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Dimension 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
Weight 3025A: 1.7kg approx., 3125A: 1.9kg approx. (including batteries)
4kg approx. (including accessories)
Accessories 7165A (Line probe: 3m), 7264 (Earth cord: 3m), 7265 (Guard cord: 3m),
8019 (Hook type prod), 9180 (3025A Hard case), 9181 (3125A Hard case),
LR14 (Alkaline battery size C) × 8, Instruction manual
Optional 7168A (Line probe with alligator clip: 3m),
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m),
8302 (Adaptor for recorder)

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương

Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.

Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317

Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com


CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 30, ngõ 88, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Mã số thuế: 0106798886 cấp phép ngày 23/3/2015 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.3215.1322
 
Website: 
Hoangphuongjsc.com

Email: Codienhoangphuong@gmail.com
1. Chính sách và quy định chung    2. Chính sách bảo mật thông tin


Kết nối với chúng tôi qua: FacebookFacebook
Website được thiết kế bởi Tất Thành