Danh mục sản phẩm

Đang online: 13

Tổng lượt truy cập: 16790797

  • Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021

Mã sản phẩm: 3021
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Đo điện trở cách điện : 
Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V
Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ
    4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgt
Đo liên tục :
Giải đo     40.00/400.0Ω
Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgt
Đo AC :
Giải đo :     AC 20~600V (50/60Hz) 
              DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt 
Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
Nguồn :      R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện : Que đo,  R6P (AA)×6, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

3 functions in one unit, insulation test with 4 voltage ranges, continuity test, AC voltage measurement
200mA measuring current on continuity testing
Comparator function with PASS / FAIL and buzzer
0Ω adjustment at continuity measuring range
Memory function up to 99 data
Backlight LCD provides easy reading in dark locations
Safety lock system prevents an erroneous operation on 500 and 1000 Volt ranges
Safety standard IEC 61010-01 CAT.III 600V

Continuity Buzzer Backlight  
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE

 

Insulation resistance
Test voltage 125V 250V 500V 1000V
Measuring range
(Auto range)
4.000/40.00/
200.0MΩ
4.000/40.00/400.0/2000MΩ
First Effective Measuring range 0.1~20MΩ 0.1~40MΩ 0.1~200MΩ 0.1~1000MΩ
Mid-scale value 5MΩ 50MΩ
Accuracy |±2%rdg±6dgt
Second effective measuring range lower 0~0.099MΩ
Second effective measuring range upper 20.01~
200.0MΩ
40.01~
2000MΩ
200.1~
2000MΩ
1001~
2000MΩ
Accuracy |±5%rdg±6dgt
Rated current DC 1~1.2mA
Output short circuit current 1.5mA max
Ω/Continuity
Auto range 40.00/400.0Ω
Accuracy |±2%rdg±8dgt
Output Voltage on open circuit 5V±20%
Output short circuit current DC 220±20mA
Fuse Quick acting ceramic fuse 0.5A/600V (Ø6.35×32mm)
AC Voltage
Range AC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Accuracy |±3%rdg±6dgt
General
Applicable standards IEC 61010-1 CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)
Dimensions / Weight 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
Power source R6P×6 or LR6×6
Accessories 7150A (Remote control switch set),
9121 (Shoulder strap), R6P (AA)×6, Instruction Manual
Optional 7115 (Extension Probe), 8016 (Hook type prod),
8923 (Fuse [0.5A/600V]), 
9089 (Carrying Case)

Cataloge 

Manual 

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương

Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.

Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317

Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com


Hỗ trợ trực tuyến

Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0866798886

Đối tác

Xử lý nước và môi trường Đức AnThiết kế, thi công cửa và vách nhôm kính cao cấp.Camera và thiết bị chấm côngHệ thống thông gió , điều hòa không khíHệ thống lọc nướcNhà yêu - xây nhà không phát sinh
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 30, ngách 1 ngõ 84, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ĐKKD số: 0106798886 cấp phép ngày 23/3/2015 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.3215.1322 
Website: Hoangphuongjsc.com

Email: Codienhoangphuong@gmail.com
1. Chính sách thanh toán
2. Chính sách vận chuyển và giao nhận           
3. Chính sách bảo mật thông tin
4. Chính sách xử lí khiếu nại
5. Chính sách bảo hành                                                                         
6. Chính sách kiểm hàng 
7. Chính sách đổi trả và hoàn tiền    



 

Kết nối với chúng tôi qua: FacebookFacebook
Website được thiết kế bởi Tất Thành