Biến tần KDE 0,75KW KDE300S-R75GS2
Mã sản phẩm: KDE300S-R75GS2
Giá bán : Liên hệ
Hãng sản xuất: KDE-China
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: còn hàng
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
Biến tần KDE 0,75kW KDE300S-R75GS2
Hãng sản xuất: KDE
Công suất(kW): 0.75kW
Điện áp: Vào 1 phase 220VAC Ra 3 phase 380VAC
Xuất xứ: China
Bảo hành : 12 tháng
Tải nặng 4A Tải thường 7A
Thông số kỹ thuật Cơ bản:
-
Chế độ điều khiển : điều khiển V/F, điều khiển véc tơ vòng hở,điều khiển véc tơ vòng kín (thêm card).
-
Chế độ vận hành: điều khiển tốc độ, điều khiển Torque (Vòng kín hoặc hở).
-
Độ phân giải tốc độ: 1:100 (V/F), 1:200 (Vector vòng hở), 1:1000 (Vector vòng kín).
-
Độ chính xác tốc độ: ±0.5% (V/F), ±0.2% (Vector vòng hở), ±0.02% (Vector vòng kín).
-
Dòng khởi động: 150% tại 0.5Hz (V/F) 150% tại 0.25Hz (Vector vòng hở), 150% tại 0Hz (Vector vòng kín).
-
Các chế độ điều khiển chính: Nhấp chạy Jog, 16 cấp tốc độ, tránh tốc độ nguy hiểm, điều khiển PID, Vector vòng kín, Vector vòng hở….vv
-
5 đầu vào số, 1 đầu vào xung tốc độ cao 50kHz, 2 đầu vào Analog 0-10V hoặc 4-20mmA.
-
1 đầu ra dạng số, 1 đầu ra xung tốc độ cao xung vuông đến 50kHz, 1 đầu ra rơ le, 2 đầu ra Analog 0-10V hoặc 4-20mmA.
-
Chức năng tự ổn áp – Automatic Voltage Regulation (AVR): Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
-
Chức năng bảo vệ lỗi: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải.
Sơ đồ đấu dây:
Biến tần KDE |
Model |
Nguồn cấp |
Công suất (KW) |
Hãng sản xuất |
Đầu vào / Đầu ra |
Tải nặng / Tải thường |
Biến tần KDE200: Dùng cho tải thường dòng kinh tế |
KDE200-0R4GS2 |
* Vào 1 phase 220VAC
* Ra 3 phase 220VAC |
0.4KW |
KDE |
KDE200-R75GS2 |
0.75KW |
KDE |
KDE200-1R5GS2 |
1.5KW |
KDE |
KDE200-2R2GS2 |
2.2KW |
KDE |
KDE200-R75GT4 |
* Vào 3 phase 380VAC
* Ra 3 phase 380VAC |
0.75KW |
KDE |
KDE200-1R5GT4 |
1.5KW |
KDE |
KDE200-2R2GT4 |
2.2KW |
KDE |
KDE200-3R7GT4 |
3.7KW |
KDE |
Biến tần KDE300S: Dùng cho tải thường |
KDE300S-R75GS2 |
* Vào 1 phase 220VAC
* Ra 3 phase 380VAC |
0.75KW |
KDE |
KDE300S-1R5GS2 |
1.5KW |
KDE |
KDE300S-2R2GS2 |
2.2KW |
KDE |
KDE300S-R75GT4 |
* Vào 3 phase 380VAC
* Ra 3 phase 380VAC |
0.75KW |
KDE |
KDE300S-1R5GT4 |
1.5KW |
KDE |
KDE300S-2R2GT4 |
2.2KW |
KDE |
KDE300S-3R7GT4 |
3.7KW |
KDE |
Biến tần KDE300A: Dùng cho tải nặng |
KDE300A-1R5GT4 |
* Vào 3 phase 380VAC
* Ra 3 phase 380VAC |
1.5/2.2KW |
KDE |
KDE300A-2R2GT4 |
2.2/3.7KW |
KDE |
KDE300A-3R7G/5R5PT4 |
3.7/5.5KW |
KDE |
KDE300A-5R5G/7R5PT4 |
5.5/7.5KW |
KDE |
KDE300A-7R5G/011PT4 |
7.5/11KW |
KDE |
KDE300A-011G/015PT4 |
11/15KW |
KDE |
KDE300A-015G/018PT4 |
15/18.5KW |
KDE |
KDE300A-018G/022PT4 |
18.5/22KW |
KDE |
KDE300A-022G/030PT4 |
22/30KW |
KDE |
KDE300A-030G/037PT4 |
30/37KW |
KDE |
KDE300A-037G/045PT4 |
37/45KW |
KDE |
KDE300A-045G/055PT4 |
45/55KW |
KDE |
KDE300A-055G/075PT4 |
55/75KW |
KDE |
KDE300A-075G/090PT4 |
75/90KW |
KDE |
KDE300A-090G/110PT4 |
90/110KW |
KDE |
KDE300A-110G/132PT4 |
110/132KW |
KDE |
KDE300A-132G/160PT4 |
132/160KW |
KDE |
KDE300A-160G/200PT4 |
160/200KW |
KDE |
KDE300A-200G/220PT4 |
200/220KW |
KDE |
KDE300A-220G/250PT4 |
220/250KW |
KDE |
KDE300A-250G/280PT4 |
250/280KW |
KDE |
KDE300A-280G/315PT4 |
280/315KW |
KDE |
KDE300A-315G/355PT4 |
315/355KW |
KDE |
KDE300A-355G/400PT4 |
355/400KW |
KDE |
KDE300A-400G/450PT4 |
400/450KW |
KDE |
KDE300A-450G/500PT4 |
450/500KW |
KDE |
KDE300A-500G/560PT4 |
500/560KW |
KDE |
KDE300A-560G/630PT4 |
560/630KW |
KDE |