Biến tần KDE 0,4KW KDE200-0R4GS2
Công suất : 0,4kW
Điện áp vào : 1phase 220VAC
Điện áp ra : 3phase 220VAC
Tần số : 0 ~ 400Hz
* Điện áp Ngõ vào: 380/220V ± 15%
* Tần số Ngõ vào: 47~63Hz
* Điện áp Ngõ ra: 0 ~ mức điện áp ngõ vào
* Tần số Ngõ ra: 0 ~ 400Hz
* Dải Công suất: 0.4 KW đến 3.7KW
Chức năng điều khiển chính:
* Chế độ điều khiển : điều khiển véc tơ không cảm biến (SVC Sensorless vector), điều khiển V/F.
* Khả năng quá tải: 150% tải thường, 120% tải nặng.
* Mô men khởi động: 150% mô men ở tần số 0.5 Hz (SVC).
* Độ phân giải điều chỉnh tần số: 0.1 HZ
* Độ chính sác tần số : 0.1% so với tốc độ tối đa.
* Tần số đặt: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
* Chức năng điều khiển PI
* Chức năng đa cấp tốc độ: có 6 cấp tốc độ đặt trước.
* Không ngừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
* Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
* Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
* Chức năng bảo vệ lỗi: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
Đặc điểm I/O (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
* Ngõ vào Digital: Có 5 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF.
* Ngõ vào Analog: Cổng AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V, ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
* Ngõ ra colector hở: 1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung vuông có tần số cao 0~50.00 kHz).
* Ngõ ra Relay: có 1 ngõ ra rơ le 2A
* Ngõ ra Analog: cung cấp 1 ngõ ra, có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
Sơ đồ đấu dây
Kích thước ( từ 0.75 kw đến 3.7 kw): 152mm x 89mm x 123mm (Cao x rộng x sâu)
Biến tần KDE |
Model |
Nguồn cấp |
Công suất (KW) |
Hãng sản xuất |
Đầu vào / Đầu ra |
Tải nặng / Tải thường |
Biến tần KDE200: Dùng cho tải thường dòng kinh tế |
KDE200-0R4GS2 |
* Vào 1 phase 220VAC
* Ra 3 phase 220VAC |
0.4KW |
KDE |
KDE200-R75GS2 |
0.75KW |
KDE |
KDE200-1R5GS2 |
1.5KW |
KDE |
KDE200-2R2GS2 |
2.2KW |
KDE |
KDE200-R75GT4 |
* Vào 3 phase 380VAC
* Ra 3 phase 380VAC |
0.75KW |
KDE |
KDE200-1R5GT4 |
1.5KW |
KDE |
KDE200-2R2GT4 |
2.2KW |
KDE |
KDE200-3R7GT4 |
3.7KW |
KDE |
Biến tần KDE300S: Dùng cho tải thường |
KDE300S-R75GS2 |
* Vào 1 phase 220VAC
* Ra 1 phase 220VAC |
0.75KW |
KDE |
KDE300S-1R5GS2 |
1.5KW |
KDE |
KDE300S-2R2GS2 |
2.2KW |
KDE |
KDE300S-R75GT4 |
* Vào 3 phase 380VAC
* Ra 3 phase 380VAC |
0.75KW |
KDE |
KDE300S-1R5GT4 |
1.5KW |
KDE |
KDE300S-2R2GT4 |
2.2KW |
KDE |
KDE300S-3R7GT4 |
3.7KW |
KDE |
Biến tần KDE300A: Dùng cho tải nặng |
KDE300A-1R5GT4 |
* Vào 3 phase 380VAC
* Ra 3 phase 380VAC |
1.5/2.2KW |
KDE |
KDE300A-2R2GT4 |
2.2/3.7KW |
KDE |
KDE300A-3R7G/5R5PT4 |
3.7/5.5KW |
KDE |
KDE300A-5R5G/7R5PT4 |
5.5/7.5KW |
KDE |
KDE300A-7R5G/011PT4 |
7.5/11KW |
KDE |
KDE300A-011G/015PT4 |
11/15KW |
KDE |
KDE300A-015G/018PT4 |
15/18.5KW |
KDE |
KDE300A-018G/022PT4 |
18.5/22KW |
KDE |
KDE300A-022G/030PT4 |
22/30KW |
KDE |
KDE300A-030G/037PT4 |
30/37KW |
KDE |
KDE300A-037G/045PT4 |
37/45KW |
KDE |
KDE300A-045G/055PT4 |
45/55KW |
KDE |
KDE300A-055G/075PT4 |
55/75KW |
KDE |
KDE300A-075G/090PT4 |
75/90KW |
KDE |
KDE300A-090G/110PT4 |
90/110KW |
KDE |
KDE300A-110G/132PT4 |
110/132KW |
KDE |
KDE300A-132G/160PT4 |
132/160KW |
KDE |
KDE300A-160G/200PT4 |
160/200KW |
KDE |
KDE300A-200G/220PT4 |
200/220KW |
KDE |
KDE300A-220G/250PT4 |
220/250KW |
KDE |
KDE300A-250G/280PT4 |
250/280KW |
KDE |
KDE300A-280G/315PT4 |
280/315KW |
KDE |
KDE300A-315G/355PT4 |
315/355KW |
KDE |
KDE300A-355G/400PT4 |
355/400KW |
KDE |
KDE300A-400G/450PT4 |
400/450KW |
KDE |
KDE300A-450G/500PT4 |
450/500KW |
KDE |
KDE300A-500G/560PT4 |
500/560KW |
KDE |
KDE300A-560G/630PT4 |
560/630KW |
KDE |