Bảng giá rơ le bảo vệ Sepam Schneider
/pic/general/files/Bang%20gia%20Relay%20Sepam%202017(2).pdf
Tổng quan về rơ le bảo vệ Sepam
Rơ le bảo vệ Sepam Series 10
Có 3 loại chính:
- Sêri 10N chuyên bảo vệ chạm đất lặp lại
- Sêri 10B chuyên bảo vệ quá tải, mất pha và chạm đất
- Sêri 10A tương tự chức năng loại 10B nhưng ngõ vào là dạng số, ngõ ra rờ le kết nối qua cổng truyền thông để giám sát và bảo vệ.
Sepam Sê-ri 10 được thay thế bởi RH110, VIP50 và Sepam 100RT
Ứng dụng
- Bảo vệ bên thứ cấp cho Trạm: Trung thế/ Trung thế, Trung thế/ Hạ thế
- Bảo vệ máy biến áp cấp điện xuống các tòa nhà, trung tâm thương mại, khu công nghiệp và kho bãi.
Relay Sepam Series 20
Gồm 7 loại, mỗi loại có một chức năng bảo vệ riêng và ứng dụng riêng.
Đặc tính kỹ thuật chung"
- Có 3 loại UMI
- 4 Ngõ vào là áp hoặc dòng
- 10 Cổng loogic ngõ vào.
- 8 Rờ le ngõ ra
- 1 Cổng truyền thông Modbus
- 8 Ngõ vào bằng cảm biến nhiệt độ
Ứng dụng
- S20, S24 Bảo vệ đầu vào cho Trạm
- M20 bảo vệ cho động cơ 2 cấp điện áp
- B21, B2 bảo vệ thanh cái chính
- T20, T24 bảo vệ cho Máy biến áp
Rơ le bảo vệ Sepam Series 40
Gồm 13 loại nhưng mỗi loại có 1 ứng dụng nhất định.
- 3 Loại dùng cho giao diện đồ họa người dùng.
- 4 Ngõ vào dòng điện + 3 ngõ vào áp + 10 ngõ vào lôgic
- 8 Rờ le ngõ ra
- Một cổng kết nối truyền thông Moddbus
- 16 ngõ vào cảm biến nhiệt độ.
Ứng dụng
- S40, S41, S42, S50, S51, S52, S53, S54: Chuyên dùng bảo vệ đầu vào Trạm và Thanh dẫn.
- T40, T42, S52: Bảo vệ Máy biến Áp
- M41 chuyên bảo vệ Động cơ
- G40 dành bảo vệ Máy phát
Rơ le bảo vệ Sepam Series 60
Gồm 8 loại, mỗi loại có một chức năng bảo vệ và ứng dụng riêng biệt. Nhưng chúng có những đặc tính chung sau:
- Có 3 kiểu bề mặt giao diện đồ họa người dùng
- 4 ngõ vào bằng dòng, 4 ngõ vào áp., 28 đầu vào nhị phân.
- 16 ngõ ra nhị phân.
- Cổng điều khiển logic.
- 1 cổng kết nối truyền thông Modbus....
Ứng dụng
- Rờ le S60, S62 : Chuyên bảo vệ Trạm và thanh cái đầu vào.
- M61: Chuyên bảo vệ Động cơ
- T60, T62: Dùng để bảo vệ Máy biến áp
- G60, G62: Dùng bảo vệ máy phát
- C60 : Chuyên bảo vệ tụ
Rơ le bảo vệ Sepam Series 80
Gồm có 16 loại, mỗi loại có một chức năng bảo vệ và ứng dụng khác nhau.
Nhưng chúng có những đặc tính cơ bản sau:
* 3 kiểu giao diện bề mặt đồ họa cho người dùng
* 12 ngõ vào tương tự gồm:
- 8 ngõ vào dòng điện và 4 ngõ vào áp.
hoặc: 4 ngõ vào dòng thì 8 ngõ vào áp.4.
* Có 42 công vào Logic
* 23 ngõ ra dạng rờ le
* 2 cổng kết nối truyền thông Modbus
* 16 ngõ vào cảm biến nhiệt
* Có thể tháo rời các bộ phận thay thế và lắp ráp lại dễ dàng.
* Lập trình chương trình bằng phần mềm Logipam.
Ứng dụng
* Rờ le S80, S81, S82, S84: Chuyên dùng bảo vệ Trạm, Thanh dẫn ngõ vào Trạm
* Rờ le T81, T82, T87: Dùng bảo vệ Máy biến áp
* Rờ le M81, M87, M88: Dùng bảo vệ động cơ
* Rờ le G82, G87, G88: Dùng bảo vệ máy phát
* Rờ le B80, B83: Dùng bảo vệ thanh cái
* C86: capacitor protection
Sepam series 10N |
Toàn quốc |
ANSI |
Tiêu chuẩn(0.1…24In0) |
Kiểu |
Tài liệu tham khảo |
Giá (VND) |
50N/51N |
24…125Vdc & 100…120Vac |
Sepam series 10N 11A |
REL59817 |
|
|
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10N 11E |
REL59819 |
|
|
Dòng trạng thái (0.2…24A and 2…240A) |
|
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10N 13A |
REL59818 |
|
|
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10N 13E |
REL59820 |
|
Sepam Series 10B |
2 ph + 1 earth |
|
|
|
ANSI |
Tiêu chuẩn (0.1…24In0) |
Type |
Reference |
Price (VND) |
50N/51N, 50/51, |
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10B 31A |
REL59800 |
|
49RMS |
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10B 31E |
REL59801 |
|
Sepam Series 10B |
3 ph + 1 earth |
|
|
|
ANSI |
Tiêu chuẩn (0.1…24In0) |
Type |
Reference |
Price (VND) |
50N/51N, 50/51, |
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10B 41A |
REL59802 |
|
49RMS |
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10B 41E |
REL59805 |
|
|
Trạng thái (0.01…2.4In0) |
|
|
|
|
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10B 42A |
REL59803 |
|
|
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10B 42E |
REL59806 |
|
|
Dòng trạng thái (0.2…24A and 2…240A) |
|
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10B 43A |
REL59804 |
|
|
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10B 43E |
REL59807 |
|
Sepam Series 10A |
3 ph + 1 earth + comm. |
|
|
|
ANSI |
Tiêu chuẩn (0.1…24In0) |
Type |
Reference |
Price (VND) |
50N/51N, 50/51, |
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10A 41A |
REL59808 |
|
49RMS |
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10A 41E |
REL59811 |
|
|
220…250VDC |
Sepam series 10A 41F |
REL59814 |
|
|
Tiêu chuẩn (0.01…2.4In0) |
|
|
|
|
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10A 42A |
REL59809 |
|
|
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10A 42E |
REL59812 |
|
|
220…250VDC |
Sepam series 10A 42F |
REL59815 |
|
|
Dòng trạng thái (0.2…24A and 2…240A) |
24…125VDC & 100…120VAC |
Sepam series 10A 43A |
REL59810 |
|
110…250VDC & 100…240VAC |
Sepam series 10A 43E |
REL59813 |
|
220…250VDC |
Sepam series 10A 43F |
REL59816 |
|
Tính toán chi phí, Bạn bổ xung:
Các đơn vị cơ sở đã sẵn sàng để sử dụng
Các phụ kiện liên quan và / hoặc các tùy chọn firmware TCP / IP ( dành cho series 40)
Trạm biến áp S20 S24
Chuyển đổi điện năng T20
T24
Động cơ M20
Thanh Cái B21 B22
50/51, 50N/51N, 50G/51G,46, 79
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N,
50G/51G,CPLU50N/51N,46,79,
50BF
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 23/63
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N, , CLPU 50N/51N, 50G/51G, 46, 49RMS, 38/49T, 50BF, 23/63
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 37, 48/51LR/14,
66
27D, 27R, 27, 59, 59N, 81H, 81L
27D, 27R, 27, 59, 59N, 81H, 81L,
81R
SP-59607-S20-8-0
SP-59607-S24-8-0
SP-59607-T20-8-0
SP-59607-T24-8-0
SP-59607-M20-8-0
SP-59607-B21-8-2
SP-59607-B22-8-2
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46, 79,
|
27, 59, 59N, 47, 81H, 81L , 50BF |
|
S41 |
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46, 79,
27, 59, 59N, 47, 81H, 81L, |
SP-59604-S41-8-0-6 |
|
|
67N/67NC, 32P, 50BF |
|
|
S42 |
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46, 79,
27, 59, 59N, 47, 81H, 81L, 67, |
SP-59604-S42-8-0-6 |
|
|
67N/67NC, 32P, 50BF |
|
|
|
|
Trạm Biếna áp S40 SP-59604-S40-8-0-6
S43S44
S50
S51
50/51,50N/51N,50G/51G,46,79,
67N/67NC, 32P, 50BF
50/51,50N/51N,50G/51G,46,79,
27, 59, 47, 50BF
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N,
50G/51G,CPLU50N/51N,46,79,
46BC, 27, 59, 59N, 47, 81H, 81L,
50BF
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N,
50G/51G,CPLU50N/51N,46,79,
46BC, 27, 59, 59N, 47, 81H, 81L,
67N/67NC, 32P, 50BF
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N,
50G/51G,CPLU50N/51N,46,79,
SP-59604-S43-8-0-6 Tham Khảo
SP-59604-S44-8-0-6
SP-59604-S50-8-0-6
SP-59604-S51-8-0-6 Tham Khảo
|
46BC, 27, 59, 59N, 47, 81H, 81L,
67, 67N/67NC, 32P, 50BF |
|
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N, |
|
S53 |
50G/51G, CPLU 50N/51N, 46, 79, |
SP-59604-S53-8-0-6 |
Tham Khảo |
|
|
46BC, 67N/67NC, 32P, 50BF |
|
|
|
|
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N, |
|
|
|
S54 |
50G/51G, CPLU 50N/51N, 46, 79, |
SP-59604-S54-8-0-6 |
|
|
|
46BC, 27, 59, 47, 50BF |
|
|
|
|
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46, |
|
|
Biến áp |
T40 |
49RMS, 38/49T, 23/63, 27, 59, |
SP-59604-T40-8-0-6 |
|
|
|
59N, 47, 81H, 81L |
|
|
|
|
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46, |
|
|
|
T42 |
49RMS, 38/49T, 23/63, 27, 59, |
SP-59604-T42-8-0-6 |
|
|
|
59N, 47, 81H, 81L, 67, 67N, 67NC |
|
|
|
|
S52 SP-59604-S52-8-0-6 Tham Khảo
T50
T52
Động Cơ M40
M41
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N, , CLPU 50N/51N, 50G/51G, 46, 49RMS, 38/49T, 50BF, 23/63, 27,
59, 59N, 47, 81H, 81L 46BC
50/51, CLPU 50/51, 50N/51N, , CLPU 50N/51N, 50G/51G, 46, 49RMS, 38/49T, 50BF, 23/63, 27,
59, 59N, 47, 81H, 81L, 67, 67N,
67NC, 46BC
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 37, 48/51LR/14,
66, 27D, 27R, 27, 59, 50BF
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 37, 48/51LR/14,
66, 27D, 27R, 27, 59, 59N, 67N,
67NC,32P,32Q/40,47,81H,81L,
50BF
SP-59604-T50-8-0-6
SP-59604-T52-8-0-6 Tham Khảo
SP-59604-M40-8-0-6
SP-59604-M41-8-0-6
Động Cơ máy Phát Điện G40
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 49RMS, 32P, 32Q/40,
50V/51V,27,59,59N,47,81H,81L,SP-59604-G40-8-0-6
38/49T
TCP/IPchọn firmware TCP/IP |
59754 |
Tham Khảo |
Không có UMI |
|
|
|
|
|
Sepam series 20 không có UMI |
SP-59603-xxx-8-0 |
Liên hệ hãng |
Sepam series 40 Không có UMI |
SP-59600-xxx-8-0-6 |
Liên hệ hãng |
Đối với tính toán chi phí, bạn phải bổ sung:
các đơn vị cơ sở đã sẵn sàng để sử dụng
các phụ kiện liên quan và / hoặc các tùy chọn firmware TCP / IP (dùng cho Loại 40).
trạm biến áp S60
S62
Biến áp T60
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 79, 25, 27D, 27R, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 81R
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 79, 25, 27D, 27R, 27, 59,
59N,47,81H,81L,81R,67,67N,
32P, 49RMS
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 23/63, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 64REF, 27D,
SP-59836-S60-8-0
SP-59836-S62-8-0
SP-59836-T60-8-0
T62
Động Cơ M61
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 23/63, 27, 59,
59N,47,81H,81L,67,67N,67NC,
64REF, 27D, 27R
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 37, 48/51LR/14,
66, 27D, 27R, 27, 59, 67N, 67NC,
32P,32Q/40,12,14,47,81H,81L,
26/63, 50BF
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 49RMS, 32P, 32Q/40,
SP-59836-T62-8-0
SP-59836-M61-8-0
Máy Phát G60
G62
50V/51V,27,59,59N,47,81H,81L,SP-59836-G60-8-0
38/49T, 37P, 40, 12, 14, 21B, 27D,
27R, 81R, 26/63, 25
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 49RMS, 32P, 32Q/40,
50V/51V,27,59,59N,47,81H,81L,SP-59836-G62-8-0
38/49T, 37P, 40, 12, 14, 21B, 27D,
27R, 81R, 26/63, 25, 67, 67N,
Tụ C60
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF,49RMS,27D,27R,27,59,
59N, 47, 81H, 81L, 38/49T
SP-59836-C60-8-0
TCP/IPfirmwareoption TCP/IP 59754 Tham Khảo
Đối với tính toán chi phí, bạn phải bổ sung:
các đơn vị cơ sở đã sẵn sàng để sử dụng
các phụ kiện liên quan và / hoặc các tùy chọn firmware TCP / IP (dùng cho Loại 40).
Trạm biến áp S80
S81
S82
S84
Biến áp T81
T82
T87
Động cơ M81
M87
M88
Máy phát G82
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 79, 25, 27D, 27R, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 79, 25, 27D, 27R, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 67N, 32P,
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 79, 25, 27D, 27R, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 67, 67N, 32P
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 79, 25, 27D, 27R, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 81R, 67, 67N,
32P, 37P 49RMS
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 23/63, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 67N, 67NC,
64REF, 27D, 27R
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 23/63, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 67, 67N, 67NC,
64REF, 27D, 27R
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 23/63, 27, 59,
59N, 47, 81H, 81L, 67, 67N, 67NC,
64REF, 27D, 27R, 87T
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 37, 48/51LR/14,
66, 27D, 27R, 27, 59, 67N, 67NC,
32P, 32Q/40, 12, 14, 47, 81H, 81L,
26/63, 78PS, 50BF
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 37, 48/51LR/14,
66, 27D, 27R, 27, 59, 67N, 67NC,
32P, 32Q/40, 12, 14, 47, 81H, 81L,
78PS, 87M, 50BF
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
49RMS, 38/49T, 37, 48/51LR/14,
66, 27D, 27R, 27, 59, 67N, 67NC,
32P, 32Q/40, 12, 14, 47, 81H, 81L,
26/63, 78PS, 87T, 50BF
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 49RMS, 32P, 32Q/40,
50V/51V,27,59,59N,47,81H,81L,
38/49T, 37P, 40, 12, 14, 21B, 27D,
27R, 26/63, 25, 67, 67N, 67NC,
64REF, 78PS, 50/27, 27TN/64G2,
SP-59704-S80-8-0
SP-59704-S81-8-0
SP-59704-S82-8-0
SP-59704-S84-8-0
SP-59704-T81-8-0
SP-59704-T82-8-0
SP-59704-T87-8-0
SP-59704-M81-8-0
SP-59704-M87-8-0
SP-59704-M88-8-0
SP-59704-G82-8-0
24 50/51,50N/51N,50G/51G,46,
50BF, 49RMS, 38/49T, 37, 37Q/40,
37P, 27D, 27R, 27, 59, 59N, 47, 67,
G87 |
67N, 67NC, 32P, 32Q/40,12,14, SP-59704-G87-8-0
81H, 81L, 26/63, 40, 78PS, 87M,
21B , 50V/51V, 50/27, 27TN/64G2,
24, 25, 40 |
|
|
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46, |
|
|
50BF, 49RMS, 38/49T, 37, 37Q/40, |
|
G88 |
27D, 27R, 27, 59, 59N, 47, 67, 67N, SP-59704-G88-8-0 |
|
|
|
67NC, 32P, 32Q/40, 12, 14, 81H, |
|
|
|
81L, 40, 78PS, 87T, 21B , 50V/51V, |
|
|
|
50/27, 27TN/64G2, 24, 25, 64REF |
|
|
|
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46, |
|
Thanh cái |
B80 |
50BF, 27D, 27R, 27, 59, 59N, 81H, SP-59704-B80-8-0 |
|
|
|
81L, 81R, 25 |
|
B83 |
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 27D, 27R, 27, 59, 59N, 81H, |
SP-59704-B83-8-0 |
|
|
81L, 81R, 25 |
|
|
Tụ C86 |
50/51, 50N/51N, 50G/51G, 46,
50BF, 49RMS, 27D, 27R, 27, 59, |
SP-59704-C86-8-0 |
|
|
59N, 47, 81H, 81L, 38/49T, 51C |
|
|
Logipam Lựa Chon |
|
|
|
Logipam SFT080 |
|
59711 |
Tham khảo |
TCP/IP firmware mở |
|
|
|
TCP/IPfirmwaremởTCP/IP |
|
59754 |
Tham Khảo |
Từ xa tiên tiến UMI |
AMT840 AMT880 Blankingplate AMT820 59699
AMT852
Niêm phong phụ kiện cho SEPAM loạt đơn vị cơ sở 20/40
Niêm phong phụ kiện cho SEPAM loạt đơn vị cơ sở 60/80
AMT852 59639
AMT852 59639
PC Dây kết nối -
RS232kết nối CCA783 59664 CCA784 59671 3,911,000
Cấu hình phần mềm
CD CDSFT2841 59679
Nhậpphần mềmCD CDSFT2885 59727
IEC 61850 Cấu hình
|
Mã |
Price (VND) |
Sepam loại 20 - 40 |
|
|
10 đầu vào + 4 đầu ra 24-
250VDC MES114 |
59646 |
|
10 đầu vào + 4 đầu ra 110-
125 V DC /VAC MES114E |
59651 |
|
10 dầu vào + 4 đầu ra 220-
250 V DC /VAC MES114F |
59652 |
|
Sepam loại 60 - 80 |
14 đầu vào + 6 đầu ra 24-
250VDC MES120 |
59715 |
|
14 đầu vào + 6 đầu ra 220-
250VDC MES120G |
59716 |
|
14 đầu vào + 6 đầu ra 110-
125VDC MES120H |
59722 |
|
Sepam series 20 - 40 - 60- 80 |
Mã Hàng |
Price (VND) |
Modules Từ xA |
|
|
8 bộ cảm biến niệt độ
module MET148-2 |
59641 |
|
Module đầu ra Analog MSA141 |
59647 |
|
Từ xa tiên tiến UMI
module DSM303 |
59608 |
|
Module điều khiển
từ xa nối dây CCA770 |
59660 |
|
Module điều khiển
từ xa nối dây L=2m CCA772 |
59661 |
|
Module điều khiển
từ xa nối dây L=4m CCA774 |
59662 |
|
Đồng Bộ - Kiểm tra module |
|
|
|
|
phần mềmCD CDSFT850 59726
MES114
MES120
MSA141 MET148-2
connection cord L = 0.6m
Dồng bộ-kiểm tra module (Với dây kết nối CCA785)
MCS025 59712
MCS025 MCS025 dây kết nối CCA785 59665
RS 2 dây 485 mạng
giao diện ACE949-2
( không bao gồm CCA612 ) |
59642 |
|
4-wire RS 485 mạng
giao diện ACE959
(không bao gồm CCA612 ) |
59643 |
|
giao diện cáp quang
(không bao gồm CCA612) ACE937 |
59644 |
|
Dây thông tin liên lạc
L=3m CCA612 |
59663 |
|
|
|
ACE937 ACE949-2
2-Dây điện RS 485 giao diện mạng đa nhiệm (không bao gồm CCA612 )
Sợi giao diện mạng quang(không bao gồm CCA612 )
IEC61850Sepam Server(Bảo vệ quá áp)
ACE909-2 ACE969TP-2 10/100 căn cứTXTCP/IP
ACE969TP-2 59723
ACE969FO-2 59724
ECI850 59638
giao diện* ACE850TP 59658
100FX base TCP/IP
giao diện* ACE850FO 59659
TCP/IP firmwareoption* TCP/IP 59754 Tham khảo
RS 232 / RS 485
Chuyển đổi AC909-2 59648
RS 485 / RS 485
Giao Diện(AC) ACE919CA 59649
RS 485 / RS 485
Giao Diện(DC) ACE919CC 59650
Loại Cảm biến
Ø120 CSH120 59635
Loại Cảm biến
Ø200 CSH200 59636
Interposing CT nhẫn cho
đầu vào hiện tại còn lại CSH30 59634
CT khoản chính
giao diện ACE990 59672
CT khoản chính
giao diện ACE917 59667
Cắm thử LPCT từ xa CCA613 59666
trường hợp bản demo SEPAM - REL59797 tham khảo
Bản demo sepam TSM2057 59655 tham khảo
Bản Demo loạt Sepam
80 TSM2080 59728 tham khảo