Ampe kìm Hioki 3288-20
·
Thông số kỹ thuậ Ampekim Hioki 3288-20
Thang đo AC current: 41.99 – 1000 A, 3 ranges (40 Hz – 1 kHz, True RMS),
· Độ chính xác: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
· Thang đo DC Voltage: 419.9 mV – 600 V, 5 ranges.
· Độ chính xác: ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
· Thang đo AC Voltage: 4.199 V – 600 V, 4 ranges (45 – 500 Hz, True RMS),
· Độ chính xác: ±1.8 % rdg. ±7 dgt.
· Điện trở: 419.9 Ω – 41.99 MΩ, 6 ranges,.
· Độ chính xác: ±2 % rdg. ±4 dgt.
· Hiển thị: LCD, max. 4199 dgt., Thời gian cập nhật kết quả: 400 ms
· Tiêu chuẩn IP40
· Nguồn: Pin (CR2032) ×1
· Độ mở kìm: φ 33 mm (1.30 in)
· Kích thước: 57 mm (2.24 in) W × 175 mm (6.89 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 100 g (3.5 oz)
· Phụ kiện: Bao đựng máy, HDSD, Pin, Dây đo (Đen & đỏ).
Thông số kỹ thuật của vòng IFlex CT6280:
· Độ rộng: φ 130 mm (5.12 in).
· Thang đo: 419.9 A/ 4199 A, 2 ranges (±3.0 % rdg. ±5 dgt.)
· Chiều dài dây: 800 mm (31.5 in)
Sản phẩm cùng loại
AMPE KÌM HIOKI |
Ampe kìm Hioki 3280-20F (True RMS/1000A) |
3280-20F |
Ampe kìm Hioki 3280-10F |
3280-10F |
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS |
4372 |
Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS |
4374 |
Ampe kìm Hioki 3287 |
3287 |
Ampe kìm Hioki 3288-20 |
3288-20 |
Ampe kìm Hioki 3288 |
3288 |
Ampe kìm Hioki 3280-20 |
3280-20 |
Ampe kìm Hioki 3127-10 |
3127-10 |
Ampe kìm Hioki 3280-10 |
3280-10 |
Ampe kìm AC Hioki 3291-50 |
3291-50 |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3290 |
3290 |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 |
3285 |
Ampe kìm AC Hioki 3283 |
3283 |
Ampe kìm AC Hioki 3282 |
3282 |
Ampe kìm AC Hioki 3281 |
3281 |
Ampe kìm AC Hioki 3293-50 |
3293-50 |
Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 |
3284 |
Ampe kìm đo công suất điện Hioki 3286-20 |
3286-20 |
Xin vui lòng liên hệ : 0944.240.317 Email : kinhdoanh1.hpe@gmail.com